Characters remaining: 500/500
Translation

kìm sống

Academic
Friendly

Từ "kìm sống" trong tiếng Việt có nghĩamột công cụ hoặc phương pháp tra tấn bằng cách sử dụng kìm nóng đỏ. Đây một hình thức cực kỳ tàn bạo, được sử dụng để gây đau đớn cho nạn nhân. "Kìm sống" không phải một từ thường ngày thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trong các cuộc thảo luận về các phương pháp tra tấn trong lịch sử.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn học: "Cảnh tra tấn bằng kìm sống trong cuốn tiểu thuyết này khiến người đọc rùng mình."
  2. Trong phim: "Phim kinh dị này một cảnh rất ám ảnh khi nhân vật chính bị tra tấn bằng kìm sống."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh lịch sử: "Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều kẻ thù bị bắt đã phải chịu đựng những hình thức tra tấn tàn bạo như kìm sống."
  • Trong thảo luận về nhân quyền: "Kìm sống một trong những phương pháp tra tấn vi phạm nhân quyền nghiêm trọng nhiều tổ chức lên án."
Phân biệt các biến thể:
  • Kìm: Có thể dụng cụ dùng để cầm nắm hoặc cắt. Khi sử dụng riêng lẻ, "kìm" có nghĩa trung tính không liên quan đến bạo lực.
  • Sống: Thường mang nghĩa là sự sống, sự tồn tại, nhưng trong trường hợp này để chỉ tính chất tàn ác của phương pháp tra tấn.
Các từ gần giống:
  • Tra tấn: Hành động gây ra đau đớn cho người khác, có thể bằng nhiều phương pháp khác nhau.
  • Đồ tra tấn: Các dụng cụ hoặc phương pháp được sử dụng để tra tấn người khác.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Hành hạ: Gây đau đớn cho người khác, nhưng không nhất thiết phải sử dụng dụng cụ như kìm sống.
  • Ngược đãi: Hành động đối xử tồi tệ với người khác, có thể bao gồm cả thể xác tinh thần.
Kết luận:

"Kìm sống" một từ mang tính chất tàn bạo chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh đặc biệt, không phải trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Tra tấn bằng cách dùng kìm không nung đỏ cặp.

Comments and discussion on the word "kìm sống"